Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ăn bàn ăn giải
|
(thành ngữ) được hưởng phần lợi lộc, được chia quyền lợi
Làm thì chú thím tính ăn bàn ăn giải gì hay chỉ mang tiếng. (Vũ Thị Thường)